Các chỉ số quan trọng đối với người bệnh đái tháo đường


Nhóm chỉ số “ABC” trong bệnh đái tháo đường có ý nghĩa rất quan trọng. Việc kiểm soát và duy trì “ABC” ổn định sẽ giúp bệnh nhân cải thiện tiên lượng sống và giảm thiểu biến chứng.

Nhóm chỉ số “ABC” của bệnh đái tháo đường là gì?

Khi bạn mắc bệnh đái tháo đường (tiểu đường), thì “ABC” không chỉ đơn thuần là bảng chữ cái. Kiểm soát “ABC” của mình là một trong những điều quan trọng nhất bạn nên làm:

  • “A” là “A1c” – Chỉ số A1c (hay còn gọi là HbA1c) là xét nghiệm máu cho biết mức đường huyết trung bình của bạn trong 2–3 tháng gần nhất.
  • “B” là “blood pressure” – Chỉ số huyết áp của người bệnh, bao gồm hai giá trị huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
  • “C” là “cholesterol” – Chỉ số nồng độ cholesterol trong máu của người bệnh, trong đó giá trị quan trọng nhất là LDL-cholesterol (LDL-C, thường được gọi là “cholesterol xấu”).

 

Nhóm chỉ số “ABC” trong bệnh đái tháo đường
Nhóm chỉ số “ABC” trong bệnh đái tháo đường

Tại sao nhóm chỉ số “ABC” quan trọng đối với người bệnh đái tháo đường?

Giữ lượng đường trong máu trong ngưỡng cho phép là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề do bệnh gây ra. Bao gồm: Các bệnh về mắt làm giảm thị lực hoặc mù lòa; bệnh thận; tổn thương dây thần kinh khiến tứ chi bị tê buốt,…

Nồng độ đường trong máu, huyết áp và cholesterol cao cũng dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng và nguy hiểm. Người bệnh đái tháo đường nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch hoặc đột quỵ cao gấp 2 – 3 lần so với người bình thường.

Ngoài ra, những bệnh nhân này cũng có khả năng mắc các biến chứng trên thận, dẫn đến nguy cơ tử vong cao hơn. Do đó khi kiểm soát tốt nhóm chỉ số “ABC”, người bệnh có thể cải thiện tiên lượng sống hơn.

Các mức giá trị của nhóm chỉ số “ABC” nên là bao nhiêu?

Các mức giá trị mục tiêu của nhóm chỉ số “ABC” phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường. Độ tuổi và những vấn đề sức khỏe khác mà người bệnh gặp phải cũng cần chú ý. Hãy hỏi ý kiến của bác sĩ về các ngưỡng mục tiêu của bạn. Mục tiêu “ABC” của đa số người bệnh đái tháo đường là:

  • HbA1C < 7%
  • Huyết áp < 140/90 mmHg
  • LDL-C < 100 mg/dL
 Mức giá trị mục tiêu của chỉ số “ABC” phụ thuộc độ nghiêm trọng của bệnh
Mức giá trị mục tiêu của chỉ số “ABC” phụ thuộc độ nghiêm trọng của bệnh

Làm cách nào để kiểm soát nhóm chỉ số “ABC”?

Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để xây dựng một kế hoạch kiểm soát và duy trì ổn định các chỉ số “ABC”. Kế hoạch này có thể bao gồm:

Thay đổi lối sống

Chế độ ăn và lối sống có tác động lớn đến các chỉ số “ABC” và tình trạng sức khỏe chung của bạn. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để kiểm soát “ABC” hoặc giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe:

  • Ăn uống lành mạnh: ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các sản phẩm từ sữa ít béo. Hạn chế ăn nhiều thịt và thức ăn chiên, rán nhiều dầu mỡ.
  • Tập thể dục: đi bộ, làm vườn hoặc hoạt động thể chất ít nhất 30 phút trở lên vào hầu hết các ngày trong tuần.
  • Ngừng hút thuốc: hút thuốc làm tăng khả năng xảy ra cơn đau thắt ngực, đột quỵ hoặc phát triển ung thư.
  • Giảm cân: thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe.
  • Hạn chế bia rượu: bia rượu có thể làm tăng lượng đường trong máu và huyết áp.

Thuốc

Hầu hết người bệnh dùng thuốc mỗi ngày và có thể được yêu cầu theo dõi nồng độ đường trong máu thường xuyên. Thuốc trị cao huyết áp hoặc giảm lượng cholesterol trong máu có thể được bổ sung để ngăn ngừa vấn đề sức khỏe về sau. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc về thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được cung cấp thêm thông tin.

Một số nhóm thuốc quan trọng trong việc kiểm soát “ABC”

Nhóm thuốc điều trị đái tháo đường

Tranagliptin 5, chứa thành phần linagliptin, là một trong những thuốc thuộc nhóm ức chế enzyme dipeptidyl peptidase 4. Thuốc cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Tranagliptin 5 với hoạt chất Linagliptin giúp kiểm soát đường huyết
Tranagliptin 5 với hoạt chất Linagliptin giúp kiểm soát đường huyết

Tên thuốc: Tranagliptin 5

Hoạt chất: Linagliptin

Nhóm thuốc: Thuốc ức chế enzyme dipeptidyl peptidase 4. Nhóm thuốc này làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian hoạt động của hai hormone GLP-1 và GIP. Qua đó, tăng giải phóng insulin và giảm glucagon trong tuần hoàn. Khả năng giảm HbA1c của nhóm thuốc này đạt 0,5–0,8%.

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén bao phim chứa 5mg linagliptin

Chỉ định: Điều trị đái tháo đường type 2 (T2DM) ở người bệnh trưởng thành nhằm cải thiện việc kiểm soát đường huyết.

Chống chỉ định:

  • Phụ nữ dự định mang thai, có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Bệnh nhân đái tháo đường tuýp I hoặc người bệnh đái tháo đường toan ceton (ketoacidosis).
  • Bệnh nhân bị viêm tụy.

Thận trọng:

  • Cần thận trọng khi sử dụng linagliptin kết hợp với sulfonylurea và/hoặc insulin vì có thể gây hạ đường huyết quá mức.
  • Nếu nghi ngờ viêm tụy, nên ngừng sử dụng linagliptin; nếu đã được chẩn đoán mắc viêm tụy cấp, không nên bắt đầu điều trị với linagliptin. Cần thận trọng với người bệnh có tiền sử viêm tụy.
  • Nếu nghi ngờ có bọng nước pemphigoid, cần ngưng thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Hạ đường huyết: mệt mỏi, cảm thấy đói, run rẩy, đổ mồ hôi, xanh xao, khó tập trung, nhầm lẫn.
  • Tăng men gan.
  • Nhiễm khuẩn và ký sinh trùng.
  • Rối loạn dạ dày: viêm tụy,…
  • Rối loạn da và mô dưới da: phù mạch, mề đay, phát ban (hiếm gặp)

Nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp

Esseil 5, chứa thành phần cilnidipin, là một trong những thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calcium. Thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp.

Esseil 5 với hoạt chất Cilnidipine giúp điều trị tăng huyết áp
Esseil 5 với hoạt chất Cilnidipine giúp điều trị tăng huyết áp

Tên thuốc: Esseil 5

Hoạt chất: Cilnidipine

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén chứa 5mg cilnidipine

Chỉ định: Điều trị tăng huyết áp

Chống chỉ định: Người bệnh quá mẫn với cilnidipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc; phụ nữ có thai hoặc phụ nữ có khả năng mang thai.

Thận trọng: Trước khi dùng thuốc này, thông báo cho bác sĩ nếu bạn có những vấn đề sau:

  • Bị rối loạn chức năng gan nặng
  • Có tiền sử phản ứng phụ nghiêm trọng với thuốc đối kháng calcium.
  • Sản phẩm có chứa dấu thầu dầu nên có thể gây các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, đau bụng nôn mửa và tiêu chảy.

Tác dụng phụ: Tăng enzyme gan, tăng creatinine, chóng mặt khi đứng lên, cứng cơ vai, buồn nôn, tiểu dắt, đánh trống ngực, huyết áp giảm,… Nếu gặp phản ứng quá mẫn như: ban da, mẩn đỏ, phù, khó thở,… thì ngưng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.

Nhóm thuốc điều trị rối loạn lipid máu

Azetatin 40, chứa thành phần atorvastatin (Atorvastatin calcium trihydrate) 40mg và ezetimibe 10mg, là một trong những thuốc thuộc nhóm statin phối hợp ezetimibe. Thuốc dùng để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.

Azetatin 40 với hoạt chất  Atorvastatin và Ezetimibe trị rối loạn lipid máu
Azetatin 40 với hoạt chất Atorvastatin và Ezetimibe trị rối loạn lipid máu

Tên thuốc: Azetatin 40

Hoạt chất: Atorvastatin (atorvastatin calcium trihydrate) và ezetimibe

Nhóm thuốc: Statin phối hợp ezetimibe

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén bao phim chứa atorvastatin (atorvastatin calcium trihydrate) 40mg và ezetimibe 10mg.

Chỉ định:

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát: người bệnh tăng cholesterol máu nguyên phát (dị hợp tử có và không có tính chất gia đình) hoặc tăng cholesterol máu hỗn hợp kết hợp với chế độ ăn kiêng phù hợp; người bệnh không được kiểm soát cholesterol máu thích đáng với statin đơn độc; người bệnh tăng cholesterol đã được điều trị bởi một thuốc statin và ezetimibe.
  • Tăng cholesterol máu có tính chất gia đình đồng hợp tử kết hợp với chế độ ăn kiêng phù hợp.
  • Ngăn ngừa biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim, đột quỵ,… ở những người bệnh mạch vành. Giảm bệnh lý tim mạch ở người có tiền sử hội chứng mạch vành cấp.

Chống chỉ định:

  • Người bị quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan tiến triển. Hoặc mắc bệnh tăng men gan dai dẳng chưa rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú

Thận trọng:

  • Cần xét nghiệm nồng độ triglyceride, HDL-C, LDL-C định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị cũng như điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho người nghiện rượu hoặc rối loạn chức năng gan. Theo dõi chỉ số men gan trước và trong suốt quá trình điều trị.
  • Cần xét nghiệm nồng độ CK máu trước khi dùng thuốc trong một số trường hợp: Người bị thiểu năng tuyến giáp, suy giảm chức năng thận. Người có tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc bệnh lý cơ di truyền. Tiền sử mắc bệnh lý cơ do sử dụng atorvastatin hoặc fibrate trước đó. Người nghiện rượu hoặc/và có tiền sử rối loạn chức năng gan. Người bệnh trên 65 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt, nhìn mờ khi sử dụng do đó cần thận trọng với người phải lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ không mong muốn có thể gặp khi sử dụng Azetatin 40:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, táo bón, ỉa chảy…
  • Rối loạn thần kinh: Suy nhược, chóng mặt, nhức đầu,…
  • Ngứa da, phát ban, nổi mày đay.
  • Đau mỏi cơ khớp, yếu cơ, thậm chí viêm cơ, tiêu cơ vân gây suy thận cấp thứ phát, tăng nồng độ CK máu.
  • Tăng men gan: Có thể vượt gấp 3 lần so với giới hạn bình thường. Phần lớn trường hợp thường không có triệu chứng và có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc.

Lưu ý: Các nhóm thuốc sử dụng điều trị được nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Lựa chọn thuốc cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có kế hoạch điều trị phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Qua những chia sẻ mà MKT Pharma cung cấp, hy vọng sẽ giúp cho Quý bệnh nhân và gia đình có thể biết thêm về các chỉ số quan trọng của bệnh đái tháo đường. Để liên hệ tìm mua thuốc điều trị đái tháo đường chính hãng, Quý khách hàng có thể truy cập website MKT Pharma để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ